Aatrox
D

Bảng Ngọc Aatrox

the Darkin Blade • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Aatrox ở Rừng đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Aatrox mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
44.1%
Tỉ lệ thắng
9%
Tỉ lệ bị cấm
1,625
Trận

Mạnh so với

Hecarim
33.3%
18
Rengar
38.1%
21
Amumu
49.2%
63
Lee Sin
49.2%
126
Sejuani
50%
22

Yếu so với

Shyvana
82.4%
17
Udyr
77.3%
22
Rammus
70.6%
17
Briar
70.4%
27
Viego
66.7%
123

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
44.5%
1,562 Trận

Các Trang bị khởi động

Mosstomper Seedling
Health Potion
49.3%
203 Trận

Các Trang bị chính

EclipsePlated SteelcapsSundered Sky
50.5%
111 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Sterak's Gage
Serylda's Grudge
Death's Dance
54.6%54.8%85.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

The Darkin Blade
Q
Umbral Dash
E
Infernal Chains
W
47%
759 Trận
The Darkin Blade
Q
1
4
5
7
9
Infernal Chains
W
3
14
15
Umbral Dash
E
2
8
10
12
13
World Ender
R
6
11

Bảng Ngọc Aatrox

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Aatrox

Bảng Ngọc Aatrox