Aatrox
D

Bảng Ngọc Aatrox

the Darkin Blade • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Aatrox ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Aatrox mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
50.4%
Tỉ lệ thắng
9%
Tỉ lệ bị cấm
6,594
Trận

Mạnh so với

Swain
37.1%
70
Diana
41.8%
79
LeBlanc
42%
112
Akshan
43.9%
66
Yasuo
44.9%
432

Yếu so với

Xerath
57.5%
73
Ryze
57.4%
68
Ahri
56.4%
225
Malzahar
56%
125
Lux
55.5%
119

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
52.7%
2,202 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Shield
Health Potion
51.1%
4,157 Trận

Các Trang bị chính

EclipsePlated SteelcapsSundered Sky
56.3%
458 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Sterak's Gage
Voltaic Cyclosword
60.6%61.5%100%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

The Darkin Blade
Q
Umbral Dash
E
Infernal Chains
W
52%
5,157 Trận
The Darkin Blade
Q
1
4
5
7
9
Infernal Chains
W
3
14
15
Umbral Dash
E
2
8
10
12
13
World Ender
R
6
11

Bảng Ngọc Aatrox

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Aatrox

Bảng Ngọc Aatrox
PrecisionPrecision
Press the Attack
0%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
100%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
8%
Legend: Haste
92%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
8%
Last Stand
92%
ResolveResolve
Demolish
0%
Font of Life
0%
Shield Bash
0%
Conditioning
0%
Second Wind
92%
Bone Plating
8%
Overgrowth
85%
Revitalize
15%
Unflinching
0%
Adapative Force
23%
Attack Speed
77%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
8%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
92%