Aatrox
D

Bảng Ngọc Aatrox

the Darkin Blade • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Aatrox ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Aatrox mà bạn đang tìm!
0.2%
Tỉ lệ bị chọn
52.8%
Tỉ lệ thắng
12.6%
Tỉ lệ bị cấm
2,477
Trận

Mạnh so với

Hwei
34.1%
41
Zed
36.8%
68
Sylas
39.5%
256
Syndra
41.2%
34
Katarina
41.7%
60

Yếu so với

Veigar
61.9%
42
Aurelion Sol
60.6%
33
Aurora
60%
25
LeBlanc
60%
50
Ryze
58.1%
31

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
54.7%
591 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Shield
Health Potion
53.4%
1,602 Trận

Các Trang bị chính

EclipseMercury's TreadsSundered Sky
57.5%
207 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Sterak's Gage
Maw of Malmortius
66.4%69%75%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

The Darkin Blade
Q
Umbral Dash
E
Infernal Chains
W
55%
1,894 Trận
The Darkin Blade
Q
1
4
5
7
9
Infernal Chains
W
3
14
15
Umbral Dash
E
2
8
10
12
13
World Ender
R
6
11

Bảng Ngọc Aatrox

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Aatrox

Bảng Ngọc Aatrox
PrecisionPrecision
Press the Attack
0%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
100%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
100%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
0%
Last Stand
100%
ResolveResolve
Demolish
0%
Font of Life
0%
Shield Bash
0%
Conditioning
0%
Second Wind
92%
Bone Plating
8%
Overgrowth
100%
Revitalize
0%
Unflinching
0%
Adapative Force
100%
Attack Speed
0%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
17%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
83%