Aatrox
D

Bảng Ngọc Aatrox

the Darkin Blade • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Aatrox ở Sp đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Aatrox mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
42.4%
Tỉ lệ thắng
9%
Tỉ lệ bị cấm
1,634
Trận

Mạnh so với

Neeko
42.1%
19
Swain
43.5%
46
Vel'Koz
45.5%
22
Soraka
45.5%
22
Nautilus
46.3%
80

Yếu so với

Milio
75%
20
Nami
71.7%
46
Senna
69%
42
Rell
69%
29
Maokai
68.2%
22

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
43.1%
1,049 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
43.8%
1,397 Trận

Các Trang bị chính

Celestial OppositionEclipseMercury's Treads
66.7%
27 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Sundered Sky
Sterak's Gage
Black Cleaver
50.3%79.1%75%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

The Darkin Blade
Q
Umbral Dash
E
Infernal Chains
W
47%
900 Trận
The Darkin Blade
Q
1
4
5
7
9
Infernal Chains
W
3
14
15
Umbral Dash
E
2
8
10
12
13
World Ender
R
6
11

Bảng Ngọc Aatrox

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Aatrox

Bảng Ngọc Aatrox
PrecisionPrecision
Press the Attack
0%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
100%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
50%
Legend: Haste
50%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
0%
Last Stand
100%
ResolveResolve
Demolish
0%
Font of Life
0%
Shield Bash
0%
Conditioning
0%
Second Wind
0%
Bone Plating
50%
Overgrowth
50%
Revitalize
0%
Unflinching
0%
Adapative Force
100%
Attack Speed
0%
Ability Haste
0%
Adapative Force
50%
Move Speed
0%
Health Scaling
50%
Base Health
50%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
0%