Anivia
A

Bảng Ngọc Anivia

the Cryophoenix • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Anivia ở Mid đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Anivia mà bạn đang tìm!
1.9%
Tỉ lệ bị chọn
51.4%
Tỉ lệ thắng
1.5%
Tỉ lệ bị cấm
17,472
Trận

Mạnh so với

Vladimir
41%
373
Katarina
42.6%
563
Lissandra
43.7%
231
Diana
45.1%
204
Sylas
45.2%
593

Yếu so với

Aurelion Sol
55%
258
Malzahar
54.1%
839
Twisted Fate
53%
185
Ahri
52.1%
773
Syndra
51.8%
612

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
51.2%
14,489 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.1%
12,755 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesSorcerer's ShoesArchangel's Staff
53.2%
3,741 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Liandry's Torment
Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
55.7%57.8%56.4%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Frostbite
E
Flash Frost
Q
Crystallize
W
54%
7,472 Trận
Flash Frost
Q
1
8
10
12
13
Crystallize
W
4
14
15
Frostbite
E
2
3
5
7
9
Glacial Storm
R
6
11

Bảng Ngọc Anivia

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Anivia

Bảng Ngọc Anivia
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
81%
Taste of Blood
19%
Sudden Impact
0%
Sixth Sense
5%
Grisly Mementos
0%
Deep Ward
14%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
100%
Ultimate Hunter
0%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
90%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
14%
Cut Down
76%
Last Stand
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
80%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
20%