Anivia
A

Bảng Ngọc Anivia

the Cryophoenix • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Anivia ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Anivia mà bạn đang tìm!
1.1%
Tỉ lệ bị chọn
52.1%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
69,973
Trận

Mạnh so với

Vladimir
45.4%
1,145
Sylas
45.7%
2,922
Yone
45.8%
2,848
Vex
46.1%
1,641
Katarina
46.2%
2,031

Yếu so với

Xerath
52.2%
1,275
Aurelion Sol
51.5%
1,002
Fizz
50.4%
1,467
Veigar
50.3%
2,316
Ahri
49.8%
3,888

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
52%
59,283 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.8%
49,615 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesSorcerer's ShoesArchangel's Staff
55.3%
17,735 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Liandry's Torment
Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
57.4%56.8%53.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Frostbite
E
Flash Frost
Q
Crystallize
W
55%
30,429 Trận
Flash Frost
Q
1
8
10
12
13
Crystallize
W
4
14
15
Frostbite
E
2
3
5
7
9
Glacial Storm
R
6
11

Bảng Ngọc Anivia

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Anivia

Bảng Ngọc Anivia
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
64%
Taste of Blood
36%
Sudden Impact
0%
Zombie Ward
0%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
100%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
>99%
Ultimate Hunter
0%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
82%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
<1%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
81%
Last Stand
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
98%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
2%