Anivia
D

Bảng Ngọc Anivia

the Cryophoenix • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Anivia ở Sp đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Anivia mà bạn đang tìm!
0.3%
Tỉ lệ bị chọn
47.4%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
14,584
Trận

Mạnh so với

Yuumi
47.6%
340
Pantheon
47.9%
234
Tahm Kench
48.3%
381
Swain
49.1%
377
Poppy
49.7%
157

Yếu so với

Sona
60.3%
189
Milio
59%
261
Maokai
58.1%
260
Soraka
56.2%
251
Braum
56%
284

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
48.3%
9,095 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
48.2%
13,091 Trận

Các Trang bị chính

Zaz'Zak's RealmspikeRod of AgesSorcerer's Shoes
50.4%
2,074 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Archangel's Staff
Liandry's Torment
Zhonya's Hourglass
53.4%55.4%55.3%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Frostbite
E
Flash Frost
Q
Crystallize
W
51%
4,532 Trận
Flash Frost
Q
1
8
10
12
13
Crystallize
W
3
14
15
Frostbite
E
2
4
5
7
9
Glacial Storm
R
6
11

Bảng Ngọc Anivia

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Anivia

Bảng Ngọc Anivia