Anivia
D

Bảng Ngọc Anivia

the Cryophoenix • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Anivia ở Sp đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Anivia mà bạn đang tìm!
0.3%
Tỉ lệ bị chọn
48.4%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
16,733
Trận

Mạnh so với

Alistar
42.7%
213
Neeko
45.5%
268
Rakan
46.5%
254
Nautilus
47.3%
687
Yuumi
48.9%
411

Yếu so với

Xerath
60.3%
428
Brand
55.7%
404
Maokai
55.5%
238
Nami
55.4%
466
Senna
54.9%
428

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
48.8%
10,284 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
49.1%
15,106 Trận

Các Trang bị chính

Zaz'Zak's RealmspikeRod of AgesSorcerer's Shoes
53.3%
2,280 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Archangel's Staff
Liandry's Torment
Zhonya's Hourglass
53%54.2%60.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Frostbite
E
Flash Frost
Q
Crystallize
W
52%
4,859 Trận
Flash Frost
Q
1
8
10
12
13
Crystallize
W
3
14
15
Frostbite
E
2
4
5
7
9
Glacial Storm
R
6
11

Bảng Ngọc Anivia

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Anivia

Bảng Ngọc Anivia