Ashe
D

Bảng Ngọc Ashe

the Frost Archer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ashe ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Ashe mà bạn đang tìm!
13.9%
Tỉ lệ bị chọn
47.9%
Tỉ lệ thắng
11.2%
Tỉ lệ bị cấm
621,149
Trận

Mạnh so với

Draven
48.7%
13,263
Kalista
49.3%
6,878
Lucian
49.6%
15,376
Kai'Sa
50.5%
32,757
Aphelios
50.8%
9,422

Yếu so với

Kog'Maw
55.6%
6,682
Miss Fortune
54.7%
82,212
Vayne
53%
19,120
Twitch
52.6%
12,140
Jinx
52.4%
67,815

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
48.3%
486,856 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
48.1%
596,336 Trận

Các Trang bị chính

Berserker's GreavesKraken SlayerPhantom Dancer
51.4%
94,287 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Bloodthirster
Infinity Edge
Runaan's Hurricane
55.4%55%51.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Volley
W
Ranger's Focus
Q
Hawkshot
E
49%
265,627 Trận
Ranger's Focus
Q
2
8
10
12
13
Volley
W
1
4
5
7
9
Hawkshot
E
3
14
15
Enchanted Crystal Arrow
R
6
11

Bảng Ngọc Ashe

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ashe

Bảng Ngọc Ashe
PrecisionPrecision
Press the Attack
2%
Lethal Tempo
98%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
0%
Absorb Life
12%
Triumph
<1%
Presence of Mind
88%
Legend: Alacrity
76%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
24%
Coup de Grace
2%
Cut Down
98%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
3%
Cash Back
1%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
93%
Cosmic Insight
<1%
Approach Velocity
97%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
99%
Move Speed
<1%
Health Scaling
<1%
Base Health
92%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
10%