Corki
D

Bảng Ngọc Corki

the Daring Bombardier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Corki ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Corki mà bạn đang tìm!
4.7%
Tỉ lệ bị chọn
49.6%
Tỉ lệ thắng
2.8%
Tỉ lệ bị cấm
211,921
Trận

Mạnh so với

Tristana
46.2%
4,574
Samira
47.5%
5,957
Ashe
47.7%
13,077
Draven
48%
5,249
Kalista
48%
2,961

Yếu so với

Kog'Maw
54.8%
2,480
Miss Fortune
52.9%
27,494
Caitlyn
52%
22,125
Xayah
52%
3,673
Jinx
51.3%
20,374

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.6%
187,746 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.9%
201,298 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForcePlated SteelcapsManamune
51.6%
56,183 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rapid Firecannon
Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
52.8%53.2%54.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Phosphorus Bomb
Q
Gatling Gun
E
Valkyrie
W
50%
101,001 Trận
Phosphorus Bomb
Q
2
4
5
7
9
Valkyrie
W
3
14
15
Gatling Gun
E
1
8
10
12
13
Missile Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Corki

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Corki

Bảng Ngọc Corki
PrecisionPrecision
Press the Attack
2%
Lethal Tempo
<1%
Fleet Footwork
4%
Conqueror
94%
Absorb Life
8%
Triumph
2%
Presence of Mind
90%
Legend: Alacrity
71%
Legend: Haste
1%
Legend: Bloodline
28%
Coup de Grace
1%
Cut Down
97%
Last Stand
2%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
34%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
6%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
67%
Cosmic Insight
5%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
84%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
96%
Ability Haste
0%
Adapative Force
97%
Move Speed
0%
Health Scaling
<1%
Base Health
89%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
16%