Corki
D

Bảng Ngọc Corki

the Daring Bombardier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Corki ở ĐTCL đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Corki mà bạn đang tìm!
14.1%
Tỉ lệ bị chọn
49.3%
Tỉ lệ thắng
8.1%
Tỉ lệ bị cấm
48,684
Trận

Mạnh so với

Kalista
45.3%
728
Tristana
46.4%
939
Draven
48.2%
1,037
Samira
48.9%
1,178
Kai'Sa
49%
4,232

Yếu so với

Kog'Maw
56.4%
1,517
Sivir
54.2%
1,043
Jhin
52.6%
5,051
Caitlyn
52.4%
5,844
Lucian
52%
1,369

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.3%
41,665 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.6%
46,458 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForcePlated SteelcapsManamune
51.4%
7,225 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rapid Firecannon
Infinity Edge
Bloodthirster
53.5%55.1%58.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Phosphorus Bomb
Q
Gatling Gun
E
Valkyrie
W
52%
4,551 Trận
Phosphorus Bomb
Q
3
4
5
7
9
Valkyrie
W
2
14
15
Gatling Gun
E
1
8
10
12
13
Missile Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Corki

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Corki

Bảng Ngọc Corki
PrecisionPrecision
Press the Attack
4%
Lethal Tempo
<1%
Fleet Footwork
6%
Conqueror
90%
Absorb Life
18%
Triumph
5%
Presence of Mind
78%
Legend: Alacrity
82%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
18%
Coup de Grace
1%
Cut Down
97%
Last Stand
2%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
15%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
3%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
89%
Cosmic Insight
4%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
88%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
98%
Ability Haste
0%
Adapative Force
99%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
90%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
13%