Corki
B

Bảng Ngọc Corki

the Daring Bombardier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Corki ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Corki mà bạn đang tìm!
2.5%
Tỉ lệ bị chọn
49%
Tỉ lệ thắng
4.1%
Tỉ lệ bị cấm
154,849
Trận

Mạnh so với

Samira
47.3%
3,800
Tristana
47.5%
3,411
Twitch
47.9%
2,406
Kai'Sa
48.2%
9,213
Lucian
49.6%
4,574

Yếu so với

Kog'Maw
54.6%
1,909
Sivir
53.5%
3,742
Miss Fortune
53.4%
8,305
Vayne
52.2%
4,712
Caitlyn
52.2%
19,143

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.1%
134,446 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.3%
146,358 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForcePlated SteelcapsManamune
50.8%
33,654 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rapid Firecannon
Infinity Edge
Bloodthirster
53.2%54.5%57.2%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Phosphorus Bomb
Q
Gatling Gun
E
Valkyrie
W
53%
15,678 Trận
Phosphorus Bomb
Q
3
4
5
7
9
Valkyrie
W
2
14
15
Gatling Gun
E
1
8
10
12
13
Missile Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Corki

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Corki

Bảng Ngọc Corki
PrecisionPrecision
Press the Attack
4%
Lethal Tempo
<1%
Fleet Footwork
3%
Conqueror
93%
Absorb Life
7%
Triumph
1%
Presence of Mind
92%
Legend: Alacrity
81%
Legend: Haste
<1%
Legend: Bloodline
19%
Coup de Grace
<1%
Cut Down
96%
Last Stand
3%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
17%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
6%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
60%
Cosmic Insight
9%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
60%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
98%
Ability Haste
0%
Adapative Force
96%
Move Speed
0%
Health Scaling
4%
Base Health
92%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
7%