Diana
A

Bảng Ngọc Diana

Scorn of the Moon • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Diana ở Rừng đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Diana mà bạn đang tìm!
14.2%
Tỉ lệ bị chọn
50.3%
Tỉ lệ thắng
2.6%
Tỉ lệ bị cấm
50,433
Trận

Mạnh so với

Ambessa
40.3%
690
Gragas
43%
804
Lillia
44.5%
1,528
Sylas
44.6%
522
Zac
45%
925

Yếu so với

Briar
53.9%
1,258
Warwick
53.8%
2,226
Nocturne
53.3%
3,112
Ekko
53.3%
1,048
Teemo
53.3%
1,443

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
50.4%
49,981 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
Health Potion
50.4%
22,330 Trận

Các Trang bị chính

Nashor's ToothSorcerer's ShoesRabadon's Deathcap
55.7%
2,115 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Shadowflame
Mejai's Soulstealer
55%60%79.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Crescent Strike
Q
Pale Cascade
W
Lunar Rush
E
52%
28,468 Trận
Crescent Strike
Q
1
4
5
7
9
Pale Cascade
W
2
8
10
12
13
Lunar Rush
E
3
14
15
Moonfall
R
6
11

Bảng Ngọc Diana

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Diana

Bảng Ngọc Diana
PrecisionPrecision
Press the Attack
0%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
100%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
97%
Legend: Haste
3%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
55%
Cut Down
26%
Last Stand
19%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
>99%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
0%
Cosmic Insight
100%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
3%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
96%