Draven
D

Bảng Ngọc Draven

the Glorious Executioner • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Draven ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Draven mà bạn đang tìm!
4.7%
Tỉ lệ bị chọn
47.7%
Tỉ lệ thắng
14.8%
Tỉ lệ bị cấm
211,285
Trận

Mạnh so với

Tristana
48.9%
4,976
Aphelios
49.5%
3,476
Kalista
49.7%
2,359
Ezreal
50%
16,316
Kai'Sa
50%
9,699

Yếu so với

Miss Fortune
55.1%
25,754
Kog'Maw
55%
2,649
Nilah
54.4%
2,217
Caitlyn
53.5%
24,462
Samira
53.1%
6,511

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
48%
168,872 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
47.9%
204,744 Trận

Các Trang bị chính

BloodthirsterBerserker's GreavesInfinity Edge
52.5%
14,534 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Lord Dominik's Regards
Rapid Firecannon
Immortal Shieldbow
53.7%56.3%59.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Spinning Axe
Q
Blood Rush
W
Stand Aside
E
49%
152,428 Trận
Spinning Axe
Q
1
4
5
7
9
Blood Rush
W
2
8
10
12
13
Stand Aside
E
3
14
15
Whirling Death
R
6
11

Bảng Ngọc Draven

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Draven

Bảng Ngọc Draven
PrecisionPrecision
Press the Attack
41%
Lethal Tempo
59%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
0%
Triumph
11%
Presence of Mind
89%
Legend: Alacrity
73%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
27%
Coup de Grace
1%
Cut Down
87%
Last Stand
12%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
8%
Cash Back
0%
Triple Tonic
5%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
92%
Cosmic Insight
93%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
100%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
0%