Ezreal
D

Bảng Ngọc Ezreal

the Prodigal Explorer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ezreal ở ĐTCL đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Ezreal mà bạn đang tìm!
14.6%
Tỉ lệ bị chọn
48.7%
Tỉ lệ thắng
5.4%
Tỉ lệ bị cấm
185,564
Trận

Mạnh so với

Twitch
48%
1,859
Aphelios
48.9%
3,287
Varus
49.7%
5,748
Lucian
50%
5,493
Kalista
50.1%
2,598

Yếu so với

Kog'Maw
53.5%
5,088
Sivir
53.4%
3,795
Jhin
53%
19,527
Ziggs
52.8%
2,729
Vayne
52.4%
5,237

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
48.8%
150,552 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.6%
150,712 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForceIonian Boots of LucidityManamune
51.5%
83,031 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Spear of Shojin
Serylda's Grudge
Bloodthirster
56%55.8%55.2%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mystic Shot
Q
Arcane Shift
E
Essence Flux
W
50%
123,417 Trận
Mystic Shot
Q
1
4
5
7
9
Essence Flux
W
3
14
15
Arcane Shift
E
2
8
10
12
13
Trueshot Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Ezreal

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ezreal

Bảng Ngọc Ezreal
PrecisionPrecision
Press the Attack
68%
Lethal Tempo
<1%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
32%
Absorb Life
<1%
Triumph
<1%
Presence of Mind
99%
Legend: Alacrity
<1%
Legend: Haste
57%
Legend: Bloodline
42%
Coup de Grace
11%
Cut Down
89%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
53%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
60%
Cosmic Insight
13%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
73%
Adapative Force
1%
Attack Speed
96%
Ability Haste
<1%
Adapative Force
96%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
72%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
35%