Ezreal
D

Bảng Ngọc Ezreal

the Prodigal Explorer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ezreal ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Ezreal mà bạn đang tìm!
16.4%
Tỉ lệ bị chọn
49.2%
Tỉ lệ thắng
5.2%
Tỉ lệ bị cấm
735,197
Trận

Mạnh so với

Tristana
48.9%
16,665
Ashe
49.1%
55,834
Samira
49.6%
20,027
Aphelios
49.7%
11,919
Varus
49.7%
23,972

Yếu so với

Sivir
53.5%
16,190
Miss Fortune
53.3%
90,147
Vayne
53.1%
21,782
Kalista
51.7%
9,126
Kai'Sa
50.6%
52,953

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.3%
628,925 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.9%
611,319 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForceIonian Boots of LucidityManamune
51.8%
345,313 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Spear of Shojin
Serylda's Grudge
Bloodthirster
54.7%53.6%53.1%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mystic Shot
Q
Arcane Shift
E
Essence Flux
W
51%
509,518 Trận
Mystic Shot
Q
1
4
5
7
9
Essence Flux
W
3
14
15
Arcane Shift
E
2
8
10
12
13
Trueshot Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Ezreal

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ezreal

Bảng Ngọc Ezreal
PrecisionPrecision
Press the Attack
60%
Lethal Tempo
4%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
36%
Absorb Life
<1%
Triumph
<1%
Presence of Mind
>99%
Legend: Alacrity
1%
Legend: Haste
66%
Legend: Bloodline
33%
Coup de Grace
12%
Cut Down
87%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
52%
Cash Back
4%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
58%
Cosmic Insight
8%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
77%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
96%
Ability Haste
0%
Adapative Force
96%
Move Speed
0%
Health Scaling
<1%
Base Health
81%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
26%