Ezreal
A

Bảng Ngọc Ezreal

the Prodigal Explorer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ezreal ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Ezreal mà bạn đang tìm!
11.3%
Tỉ lệ bị chọn
48.6%
Tỉ lệ thắng
4.7%
Tỉ lệ bị cấm
716,250
Trận

Mạnh so với

Varus
49.4%
19,081
Aphelios
49.8%
11,865
Lucian
50%
22,007
Corki
50%
13,929
Xayah
50.2%
13,095

Yếu so với

Ziggs
54.4%
7,614
Kog'Maw
53.9%
7,752
Sivir
53.7%
16,116
Vayne
53.4%
22,754
Miss Fortune
52.4%
45,612

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
48.8%
595,743 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.5%
579,942 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForceIonian Boots of LucidityManamune
51.3%
324,348 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Spear of Shojin
Serylda's Grudge
Bloodthirster
55.2%54.9%54.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mystic Shot
Q
Arcane Shift
E
Essence Flux
W
50%
475,803 Trận
Mystic Shot
Q
1
4
5
7
9
Essence Flux
W
3
14
15
Arcane Shift
E
2
8
10
12
13
Trueshot Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Ezreal

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ezreal

Bảng Ngọc Ezreal
PrecisionPrecision
Press the Attack
55%
Lethal Tempo
<1%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
45%
Absorb Life
<1%
Triumph
<1%
Presence of Mind
>99%
Legend: Alacrity
<1%
Legend: Haste
70%
Legend: Bloodline
29%
Coup de Grace
8%
Cut Down
90%
Last Stand
2%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
34%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
64%
Cosmic Insight
9%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
59%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
98%
Ability Haste
0%
Adapative Force
94%
Move Speed
0%
Health Scaling
4%
Base Health
81%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
18%