Ezreal
D

Bảng Ngọc Ezreal

the Prodigal Explorer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ezreal ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Ezreal mà bạn đang tìm!
0.5%
Tỉ lệ bị chọn
45.2%
Tỉ lệ thắng
5.2%
Tỉ lệ bị cấm
21,384
Trận

Mạnh so với

Smolder
47.6%
307
Lissandra
48.7%
275
Aurora
49.3%
337
Jayce
49.8%
227
LeBlanc
51.2%
533

Yếu so với

Irelia
60.7%
392
Malzahar
60.3%
691
Diana
58.8%
296
Orianna
58.6%
343
Xerath
57.9%
373

Phép Bổ Trợ

ExhaustFlash
48.8%
1,331 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
47.1%
14,105 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForceIonian Boots of LucidityManamune
49.8%
5,995 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Spear of Shojin
Bloodthirster
51.5%57.4%61.2%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mystic Shot
Q
Arcane Shift
E
Essence Flux
W
48%
11,505 Trận
Mystic Shot
Q
1
4
5
7
9
Essence Flux
W
3
14
15
Arcane Shift
E
2
8
10
12
13
Trueshot Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Ezreal

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ezreal

Bảng Ngọc Ezreal
PrecisionPrecision
Press the Attack
67%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
3%
Conqueror
31%
Absorb Life
0%
Triumph
26%
Presence of Mind
74%
Legend: Alacrity
26%
Legend: Haste
36%
Legend: Bloodline
38%
Coup de Grace
31%
Cut Down
69%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
64%
Cash Back
0%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
62%
Cosmic Insight
56%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
18%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
97%
Move Speed
0%
Health Scaling
3%
Base Health
38%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
62%