Ezreal
D

Bảng Ngọc Ezreal

the Prodigal Explorer • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ezreal ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Ezreal mà bạn đang tìm!
0.4%
Tỉ lệ bị chọn
44.2%
Tỉ lệ thắng
4.7%
Tỉ lệ bị cấm
23,316
Trận

Mạnh so với

Smolder
49.7%
437
Aurora
51.4%
313
Yone
52.1%
1,088
Galio
52.3%
560
Jayce
52.6%
266

Yếu so với

Malzahar
62.9%
660
Ryze
62.1%
248
Viktor
60.3%
2,317
Xerath
60.2%
364
Orianna
59.7%
315

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
44.7%
10,008 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
46.1%
14,397 Trận

Các Trang bị chính

Trinity ForceIonian Boots of LucidityManamune
49%
5,936 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Spear of Shojin
Bloodthirster
51.7%55%57.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mystic Shot
Q
Arcane Shift
E
Essence Flux
W
46%
12,162 Trận
Mystic Shot
Q
1
4
5
7
9
Essence Flux
W
3
14
15
Arcane Shift
E
2
8
10
12
13
Trueshot Barrage
R
6
11

Bảng Ngọc Ezreal

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ezreal

Bảng Ngọc Ezreal
PrecisionPrecision
Press the Attack
73%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
9%
Conqueror
18%
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
100%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
64%
Legend: Bloodline
36%
Coup de Grace
18%
Cut Down
82%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
64%
Cash Back
0%
Triple Tonic
9%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
27%
Cosmic Insight
27%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
73%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
64%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
36%