Fizz
D

Bảng Ngọc Fizz

the Tidal Trickster • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Fizz ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Fizz mà bạn đang tìm!
5%
Tỉ lệ bị chọn
51%
Tỉ lệ thắng
7.1%
Tỉ lệ bị cấm
63,690
Trận

Mạnh so với

Smolder
43.2%
1,365
Syndra
44%
1,728
Aurelion Sol
45.5%
803
Katarina
45.5%
2,566
Hwei
45.5%
1,344

Yếu so với

Lissandra
54.5%
1,231
Galio
53.6%
3,167
Kassadin
52.5%
671
Ryze
51.9%
703
Akali
51.7%
2,528

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
51.2%
56,395 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51.3%
57,147 Trận

Các Trang bị chính

Lich BaneSorcerer's ShoesMejai's Soulstealer
76%
433 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
57%62.6%61.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Playful / Trickster
E
Seastone Trident
W
Urchin Strike
Q
52%
26,604 Trận
Urchin Strike
Q
3
14
15
Seastone Trident
W
2
8
10
12
13
Playful / Trickster
E
1
4
5
7
9
Chum the Waters
R
6
11

Bảng Ngọc Fizz

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Fizz

Bảng Ngọc Fizz
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
100%
Zombie Ward
3%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
97%
Treasure Hunter
88%
Relentless Hunter
3%
Ultimate Hunter
9%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
84%
Presence of Mind
6%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
94%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
6%
Cut Down
9%
Last Stand
0%
Adapative Force
13%
Attack Speed
83%
Ability Haste
4%
Adapative Force
>99%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
37%
Tenacity and Slow Resist
61%
Health Scaling
4%