Fizz
B

Bảng Ngọc Fizz

the Tidal Trickster • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Fizz ở Mid đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Fizz mà bạn đang tìm!
5.3%
Tỉ lệ bị chọn
49.4%
Tỉ lệ thắng
7.7%
Tỉ lệ bị cấm
33,458
Trận

Mạnh so với

Irelia
45.3%
411
Aurora
45.5%
527
Zed
47.1%
925
Hwei
47.3%
763
Yone
48.2%
1,082

Yếu so với

Galio
58.4%
1,070
Lux
55.2%
1,161
Kassadin
55.1%
363
Sylas
53.7%
1,350
Akali
53.1%
1,079

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
49.5%
30,955 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
49.7%
29,584 Trận

Các Trang bị chính

Lich BaneSorcerer's ShoesMejai's Soulstealer
77.1%
249 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
54.9%60.1%57.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Playful / Trickster
E
Seastone Trident
W
Urchin Strike
Q
51%
14,984 Trận
Urchin Strike
Q
3
14
15
Seastone Trident
W
2
8
10
12
13
Playful / Trickster
E
1
4
5
7
9
Chum the Waters
R
6
11

Bảng Ngọc Fizz

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Fizz

Bảng Ngọc Fizz
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
100%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
16%
Deep Ward
17%
Treasure Hunter
89%
Relentless Hunter
3%
Ultimate Hunter
8%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
58%
Presence of Mind
22%
Legend: Alacrity
16%
Legend: Haste
61%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
22%
Cut Down
22%
Last Stand
0%
Adapative Force
41%
Attack Speed
58%
Ability Haste
2%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
36%
Tenacity and Slow Resist
44%
Health Scaling
20%