Gragas
B

Bảng Ngọc Gragas

the Rabble Rouser • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Gragas ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Gragas mà bạn đang tìm!
0.4%
Tỉ lệ bị chọn
49.5%
Tỉ lệ thắng
2%
Tỉ lệ bị cấm
24,442
Trận

Mạnh so với

Diana
43.6%
358
Ekko
45.9%
477
Fizz
46.8%
556
Yasuo
46.9%
1,588
Ryze
47.2%
267

Yếu so với

Veigar
58.7%
681
Malzahar
57.4%
584
Vladimir
55.8%
344
Galio
54.8%
619
Vex
54.6%
463

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
50.9%
5,367 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
50%
20,257 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesLich Bane
52.6%
1,749 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Shadowflame
Zhonya's Hourglass
61.2%57.8%56.1%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Barrel Roll
Q
Body Slam
E
Drunken Rage
W
55%
2,816 Trận
Barrel Roll
Q
2
4
5
7
9
Drunken Rage
W
3
14
15
Body Slam
E
1
8
10
12
13
Explosive Cask
R
6
11

Bảng Ngọc Gragas

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Gragas

Bảng Ngọc Gragas
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
61%
Phase Rush
39%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
100%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
97%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
3%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
3%
Cash Back
0%
Triple Tonic
3%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
42%
Cosmic Insight
47%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
95%
Attack Speed
3%
Ability Haste
3%
Adapative Force
74%
Move Speed
0%
Health Scaling
26%
Base Health
68%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
5%