Gragas
B

Bảng Ngọc Gragas

the Rabble Rouser • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Gragas ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Gragas mà bạn đang tìm!
0.5%
Tỉ lệ bị chọn
50.6%
Tỉ lệ thắng
1.8%
Tỉ lệ bị cấm
20,696
Trận

Mạnh so với

Orianna
44.4%
304
Talon
45.8%
251
Katarina
46.3%
1,394
Yasuo
47.4%
1,248
Sylas
47.6%
998

Yếu so với

Lissandra
58.1%
267
Xerath
57.7%
265
Malzahar
57.5%
539
Aurora
55%
340
Lux
53.7%
572

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
51.6%
6,112 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
50.8%
16,986 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesShadowflame
53.4%
2,192 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Lich Bane
Rabadon's Deathcap
Void Staff
55.8%58.5%71.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Barrel Roll
Q
Body Slam
E
Drunken Rage
W
55%
2,051 Trận
Barrel Roll
Q
3
4
5
7
9
Drunken Rage
W
2
14
15
Body Slam
E
1
8
10
12
13
Explosive Cask
R
6
11

Bảng Ngọc Gragas

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Gragas

Bảng Ngọc Gragas
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
12%
Phase Rush
88%
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
100%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
95%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
5%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
26%
Cash Back
0%
Triple Tonic
2%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
67%
Cosmic Insight
95%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
93%
Attack Speed
5%
Ability Haste
2%
Adapative Force
98%
Move Speed
0%
Health Scaling
2%
Base Health
21%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
76%