Karthus
D

Bảng Ngọc Karthus

the Deathsinger • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Karthus ở Rừng đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Karthus mà bạn đang tìm!
2.1%
Tỉ lệ bị chọn
49.1%
Tỉ lệ thắng
2.5%
Tỉ lệ bị cấm
94,147
Trận

Mạnh so với

Shaco
44.6%
2,960
Lillia
48.8%
1,973
Elise
49.1%
1,681
Lee Sin
49.7%
6,811
Udyr
49.9%
1,111

Yếu so với

Master Yi
54.6%
2,727
Diana
53.6%
3,315
Volibear
53.3%
1,474
Hecarim
53.2%
1,710
Nocturne
52.8%
4,370

Phép Bổ Trợ

ExhaustSmite
49.2%
55,058 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
Health Potion
49.5%
54,831 Trận

Các Trang bị chính

Blackfire TorchSorcerer's ShoesLiandry's Torment
51.8%
20,521 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Void Staff
Mejai's Soulstealer
56.5%55.6%79.1%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Lay Waste
Q
Defile
E
Wall of Pain
W
51%
60,994 Trận
Lay Waste
Q
1
3
5
7
9
Wall of Pain
W
4
14
15
Defile
E
2
8
10
12
13
Requiem
R
6
11

Bảng Ngọc Karthus

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Karthus

Bảng Ngọc Karthus
DominationDomination
Electrocute
0%
Dark Harvest
100%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
>99%
Taste of Blood
<1%
Sudden Impact
<1%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
35%
Deep Ward
19%
Treasure Hunter
55%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
45%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
3%
Presence of Mind
91%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
1%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
74%
Cut Down
<1%
Last Stand
20%
Adapative Force
>99%
Attack Speed
0%
Ability Haste
<1%
Adapative Force
97%
Move Speed
0%
Health Scaling
2%
Base Health
10%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
87%