Lissandra
A

Bảng Ngọc Lissandra

the Ice Witch • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lissandra ở Mid đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Lissandra mà bạn đang tìm!
2.8%
Tỉ lệ bị chọn
49.7%
Tỉ lệ thắng
1.3%
Tỉ lệ bị cấm
33,283
Trận

Mạnh so với

Yasuo
44.6%
1,892
Fizz
45.3%
865
Zed
46.4%
1,208
Talon
47.2%
341
Katarina
47.9%
1,374

Yếu so với

Cassiopeia
57.1%
511
Viktor
53.5%
1,531
Hwei
53.1%
868
Orianna
53%
653
Galio
52.8%
906

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
49.6%
27,549 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
49.9%
32,027 Trận

Các Trang bị chính

MalignanceSorcerer's ShoesShadowflame
51.7%
5,456 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
55.4%59.9%69.4%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Ice Shard
Q
Ring of Frost
W
Glacial Path
E
51%
22,951 Trận
Ice Shard
Q
1
4
5
7
9
Ring of Frost
W
2
8
10
12
13
Glacial Path
E
3
14
15
Frozen Tomb
R
6
11

Bảng Ngọc Lissandra

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lissandra

Bảng Ngọc Lissandra
SorcerySorcery
Summon Aery
12%
Arcane Comet
88%
Phase Rush
0%
Axiom Arcanist
12%
Manaflow Band
88%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
100%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
100%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
DominationDomination
Cheap Shot
76%
Taste of Blood
24%
Sudden Impact
0%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
0%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
6%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
94%
Adapative Force
53%
Attack Speed
47%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
82%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
18%