Lucian
B

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở ĐTCL đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
11.3%
Tỉ lệ bị chọn
48.9%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
46,890
Trận

Mạnh so với

Twitch
47.9%
630
Corki
48.2%
1,673
Ziggs
49.1%
688
Zeri
49.1%
747
Tristana
49.5%
1,205

Yếu so với

Caitlyn
53.1%
7,017
Xayah
52.9%
1,866
Sivir
52.7%
1,044
Jhin
52.2%
5,817
Miss Fortune
52.2%
2,833

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49%
36,582 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49%
45,099 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverIonian Boots of LucidityNavori Flickerblade
49.7%
8,732 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
56.7%59.1%60.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
50%
29,242 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
4%
Triumph
3%
Presence of Mind
93%
Legend: Alacrity
38%
Legend: Haste
<1%
Legend: Bloodline
62%
Coup de Grace
5%
Cut Down
95%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
43%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
7%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
79%
Cosmic Insight
56%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
14%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
76%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
24%