Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
0.8%
Tỉ lệ bị chọn
45.7%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
3,140
Trận

Mạnh so với

Talon
37.8%
37
Lissandra
39.4%
33
Kassadin
46.2%
65
Corki
46.2%
78
Smolder
48.7%
158

Yếu so với

Aurelion Sol
69.6%
46
Malphite
68.8%
32
Vex
67.9%
56
Twisted Fate
66.7%
42
Malzahar
63.9%
61

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
47.4%
1,438 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
45.8%
2,895 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverNavori FlickerbladeIonian Boots of Lucidity
60.9%
69 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
53.3%57.7%62.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
47%
1,872 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
27%
Triumph
0%
Presence of Mind
73%
Legend: Alacrity
73%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
27%
Coup de Grace
4%
Cut Down
96%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
55%
Cash Back
0%
Triple Tonic
6%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
69%
Cosmic Insight
17%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
54%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
56%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
44%