Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
0.2%
Tỉ lệ bị chọn
44.6%
Tỉ lệ thắng
1%
Tỉ lệ bị cấm
9,740
Trận

Mạnh so với

Jayce
46.4%
112
Aurora
47.4%
171
Kassadin
49.4%
170
Galio
49.9%
365
Katarina
51%
312

Yếu so với

Cassiopeia
66.2%
133
Viktor
63.6%
530
Malzahar
62.5%
285
Irelia
60.3%
189
Ahri
58.7%
494

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
45.5%
2,963 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
44.9%
8,985 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverIonian Boots of LucidityNavori Flickerblade
47.5%
1,167 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
55.3%51.6%61.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
46%
5,902 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
10%
Triumph
0%
Presence of Mind
90%
Legend: Alacrity
93%
Legend: Haste
2%
Legend: Bloodline
5%
Coup de Grace
2%
Cut Down
98%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
40%
Cash Back
0%
Triple Tonic
3%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
90%
Cosmic Insight
3%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
64%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
86%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
14%