Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở Top đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
0.3%
Tỉ lệ bị chọn
44.7%
Tỉ lệ thắng
1.2%
Tỉ lệ bị cấm
1,125
Trận

Mạnh so với

Varus
38.5%
13
Ambessa
38.7%
31
Tahm Kench
38.9%
18
Illaoi
40.9%
22
Rumble
41.7%
12

Yếu so với

Riven
76.9%
13
Yorick
76.9%
13
Poppy
66.7%
12
Kayle
65%
20
Mordekaiser
64.7%
34

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
46.4%
704 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
45.7%
951 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverIonian Boots of LucidityNavori Flickerblade
54.3%
92 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Bloodthirster
Rapid Firecannon
55.7%65.2%87.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
48%
629 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
2%
Triumph
0%
Presence of Mind
98%
Legend: Alacrity
51%
Legend: Haste
5%
Legend: Bloodline
44%
Coup de Grace
5%
Cut Down
95%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
49%
Cash Back
2%
Triple Tonic
20%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
73%
Cosmic Insight
37%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
19%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
75%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
25%