Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở Top đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
40.9%
Tỉ lệ thắng
1.1%
Tỉ lệ bị cấm
4,161
Trận

Mạnh so với

Kennen
43.5%
46
Quinn
48%
50
Jayce
48.7%
187
K'Sante
50%
54
Gragas
50%
56

Yếu so với

Camille
75%
44
Irelia
71.9%
96
Tahm Kench
71.1%
76
Ornn
69.8%
43
Heimerdinger
69%
42

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
42%
2,512 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
42.1%
3,490 Trận

Các Trang bị chính

Blade of The Ruined KingPlated SteelcapsEssence Reaver
58.3%
48 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
50.7%53.7%60%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
43%
2,383 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
4%
Triumph
0%
Presence of Mind
96%
Legend: Alacrity
23%
Legend: Haste
8%
Legend: Bloodline
69%
Coup de Grace
50%
Cut Down
50%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
35%
Cash Back
4%
Triple Tonic
8%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
42%
Cosmic Insight
12%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
23%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
88%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
12%