Lucian
D

Bảng Ngọc Lucian

the Purifier • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lucian ở Top đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Lucian mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
43%
Tỉ lệ thắng
1%
Tỉ lệ bị cấm
3,584
Trận

Mạnh so với

Vayne
42.2%
102
Warwick
42.9%
42
Yone
48.5%
99
K'Sante
49.2%
59
Shen
50%
40

Yếu so với

Tahm Kench
78.7%
47
Ambessa
76.9%
39
Teemo
73.8%
84
Aurora
73.7%
38
Nasus
72.5%
69

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
45.3%
711 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
43.9%
3,027 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverIonian Boots of LucidityNavori Flickerblade
48.4%
399 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
55.4%65.5%75.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Piercing Light
Q
Relentless Pursuit
E
Ardent Blaze
W
45%
2,070 Trận
Piercing Light
Q
1
4
5
7
9
Ardent Blaze
W
3
14
15
Relentless Pursuit
E
2
8
10
12
13
The Culling
R
6
11

Bảng Ngọc Lucian

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lucian

Bảng Ngọc Lucian
PrecisionPrecision
Press the Attack
100%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
38%
Triumph
0%
Presence of Mind
62%
Legend: Alacrity
64%
Legend: Haste
21%
Legend: Bloodline
15%
Coup de Grace
42%
Cut Down
57%
Last Stand
2%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
32%
Cash Back
0%
Triple Tonic
23%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
74%
Cosmic Insight
6%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
62%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
77%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
23%