Lux
A

Bảng Ngọc Lux

the Lady of Luminosity • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lux ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Lux mà bạn đang tìm!
0.5%
Tỉ lệ bị chọn
52.8%
Tỉ lệ thắng
19.3%
Tỉ lệ bị cấm
38,409
Trận

Mạnh so với

Smolder
43.6%
986
Varus
44.3%
731
Aphelios
44.6%
637
Tristana
44.6%
921
Ashe
45.2%
2,527

Yếu so với

Vayne
51.9%
1,250
Twitch
51.4%
679
Lucian
50.1%
991
Ziggs
50%
432
Sivir
49.6%
907

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
54%
18,725 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
53.7%
32,600 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesMejai's Soulstealer
67.9%
891 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Shadowflame
Void Staff
57.4%57%56.1%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Lucent Singularity
E
Light Binding
Q
Prismatic Barrier
W
53%
17,972 Trận
Light Binding
Q
2
8
10
12
13
Prismatic Barrier
W
3
14
15
Lucent Singularity
E
1
4
5
7
9
Final Spark
R
6
11

Bảng Ngọc Lux

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lux

Bảng Ngọc Lux
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
100%
Phase Rush
0%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
100%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
87%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
13%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
62%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
19%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
81%
Last Stand
0%
Adapative Force
>99%
Attack Speed
<1%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
80%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
20%