Lux
A

Bảng Ngọc Lux

the Lady of Luminosity • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lux ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Lux mà bạn đang tìm!
4.8%
Tỉ lệ bị chọn
51.8%
Tỉ lệ thắng
17.3%
Tỉ lệ bị cấm
60,366
Trận

Mạnh so với

Corki
40.1%
664
Smolder
41.7%
1,383
Aurora
44.4%
666
Hwei
44.8%
1,523
Lissandra
46.1%
701

Yếu so với

Fizz
52.5%
1,635
Malzahar
52%
1,890
Irelia
51.7%
901
Katarina
51.5%
2,240
Ryze
50.6%
666

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
52.1%
40,909 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.3%
53,813 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesStormsurge
53.8%
14,018 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Mejai's Soulstealer
Void Staff
59.7%73.5%58.3%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Lucent Singularity
E
Light Binding
Q
Prismatic Barrier
W
53%
30,372 Trận
Light Binding
Q
2
8
10
12
13
Prismatic Barrier
W
3
14
15
Lucent Singularity
E
1
4
5
7
9
Final Spark
R
6
11

Bảng Ngọc Lux

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lux

Bảng Ngọc Lux
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
100%
Phase Rush
0%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
80%
Celerity
0%
Absolute Focus
20%
Scorch
91%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
9%
DominationDomination
Cheap Shot
79%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
0%
Zombie Ward
0%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
23%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
99%
Adapative Force
46%
Attack Speed
54%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
46%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
54%