Lux
A

Bảng Ngọc Lux

the Lady of Luminosity • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Lux ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Lux mà bạn đang tìm!
6.1%
Tỉ lệ bị chọn
52.3%
Tỉ lệ thắng
20.4%
Tỉ lệ bị cấm
272,950
Trận

Mạnh so với

Zoe
44.9%
3,603
Vex
45.4%
6,628
Zed
45.5%
8,096
Yone
45.6%
10,508
Swain
46.1%
2,760

Yếu so với

Irelia
51.8%
5,392
Malzahar
50.9%
10,559
Xerath
50.6%
5,633
Aurelion Sol
50.2%
3,497
Cassiopeia
49.9%
3,748

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
53.7%
54,155 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.7%
245,618 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesStormsurge
54.5%
67,040 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Shadowflame
Void Staff
58.4%59.5%57.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Lucent Singularity
E
Light Binding
Q
Prismatic Barrier
W
53%
144,024 Trận
Light Binding
Q
2
8
10
12
13
Prismatic Barrier
W
3
14
15
Lucent Singularity
E
1
4
5
7
9
Final Spark
R
6
11

Bảng Ngọc Lux

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Lux

Bảng Ngọc Lux
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
100%
Phase Rush
0%
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
99%
Celerity
0%
Absolute Focus
1%
Scorch
100%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
DominationDomination
Cheap Shot
96%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
0%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
0%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
Adapative Force
74%
Attack Speed
26%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
6%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
94%