Morgana
D

Bảng Ngọc Morgana

the Fallen • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Morgana ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Morgana mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
50.8%
Tỉ lệ thắng
25.3%
Tỉ lệ bị cấm
3,614
Trận

Mạnh so với

Ziggs
40%
40
Smolder
44%
75
Jinx
44.7%
416
Lucian
44.8%
96
Kai'Sa
46.4%
179

Yếu so với

Sivir
57.9%
76
Varus
54.3%
81
Samira
54.3%
81
Ashe
52.7%
258
Kog'Maw
52.6%
38

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
57.4%
317 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51.7%
2,417 Trận

Các Trang bị chính

Blackfire TorchSorcerer's ShoesLiandry's Torment
54.7%
265 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Mejai's Soulstealer
Rabadon's Deathcap
Void Staff
78.3%61.2%77.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Tormented Shadow
W
Dark Binding
Q
Black Shield
E
57%
466 Trận
Dark Binding
Q
2
8
10
12
13
Tormented Shadow
W
1
4
5
7
9
Black Shield
E
3
14
15
Soul Shackles
R
6
11

Bảng Ngọc Morgana

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Morgana

Bảng Ngọc Morgana