Morgana
D

Bảng Ngọc Morgana

the Fallen • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Morgana ở Rừng đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Morgana mà bạn đang tìm!
0.4%
Tỉ lệ bị chọn
49.4%
Tỉ lệ thắng
23.4%
Tỉ lệ bị cấm
2,818
Trận

Mạnh so với

Volibear
40.4%
52
Lillia
40.8%
49
Hecarim
43.6%
55
Elise
43.8%
32
Ekko
44.4%
45

Yếu so với

Master Yi
60.2%
118
Kindred
59.3%
59
Rengar
58.6%
29
Nocturne
57.5%
134
Zac
56.7%
30

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
49.8%
2,723 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
52.5%
516 Trận

Các Trang bị chính

Liandry's TormentSorcerer's ShoesRabadon's Deathcap
83.3%
24 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Mejai's Soulstealer
Zhonya's Hourglass
Cryptbloom
80%54.5%66.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Tormented Shadow
W
Dark Binding
Q
Black Shield
E
52%
1,023 Trận
Dark Binding
Q
2
8
10
12
13
Tormented Shadow
W
1
3
5
7
9
Black Shield
E
4
14
15
Soul Shackles
R
6
11

Bảng Ngọc Morgana

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Morgana

Bảng Ngọc Morgana
DominationDomination
Electrocute
0%
Dark Harvest
100%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
100%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
0%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
91%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
55%
Relentless Hunter
45%
Ultimate Hunter
0%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
100%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
100%
Last Stand
0%
Adapative Force
100%
Attack Speed
0%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
5%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
95%