Morgana
D

Bảng Ngọc Morgana

the Fallen • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Morgana ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Morgana mà bạn đang tìm!
0.3%
Tỉ lệ bị chọn
51.3%
Tỉ lệ thắng
25.3%
Tỉ lệ bị cấm
20,955
Trận

Mạnh so với

Smolder
40.9%
232
Vladimir
43.5%
248
Swain
43.6%
218
Zoe
44.2%
217
Syndra
44.8%
395

Yếu so với

Ryze
53.9%
219
Irelia
53.4%
395
Aurelion Sol
51.9%
285
Lux
51.8%
643
Malzahar
51.7%
843

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
51.5%
9,366 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51.7%
17,507 Trận

Các Trang bị chính

Blackfire TorchSorcerer's ShoesLiandry's Torment
55.7%
1,991 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Cryptbloom
56%60.1%58%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Tormented Shadow
W
Dark Binding
Q
Black Shield
E
52%
5,264 Trận
Dark Binding
Q
2
8
10
12
13
Tormented Shadow
W
1
4
5
7
9
Black Shield
E
3
14
15
Soul Shackles
R
6
11

Bảng Ngọc Morgana

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Morgana

Bảng Ngọc Morgana