Morgana
D

Bảng Ngọc Morgana

the Fallen • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Morgana ở Top đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Morgana mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
48.4%
Tỉ lệ thắng
25.3%
Tỉ lệ bị cấm
3,669
Trận

Mạnh so với

Camille
35.1%
37
K'Sante
37.7%
53
Jayce
40.8%
49
Yasuo
42.2%
45
Darius
43.8%
144

Yếu so với

Kayle
64.4%
45
Yorick
62.9%
89
Cho'Gath
58.9%
73
Heimerdinger
58.2%
67
Tryndamere
57.8%
45

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
50%
2,285 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
48.6%
2,827 Trận

Các Trang bị chính

Blackfire TorchSorcerer's ShoesLiandry's Torment
53.4%
262 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Shadowflame
53.3%57.1%70%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Tormented Shadow
W
Dark Binding
Q
Black Shield
E
54%
347 Trận
Dark Binding
Q
2
8
10
12
13
Tormented Shadow
W
1
3
5
7
9
Black Shield
E
4
14
15
Soul Shackles
R
6
11

Bảng Ngọc Morgana

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Morgana

Bảng Ngọc Morgana