Morgana
D

Bảng Ngọc Morgana

the Fallen • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Morgana ở Top đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Morgana mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
48%
Tỉ lệ thắng
25.1%
Tỉ lệ bị cấm
3,350
Trận

Mạnh so với

Riven
39%
41
Tahm Kench
39.3%
56
Kayle
43.2%
37
Renekton
43.6%
55
Sett
43.7%
142

Yếu so với

Gwen
74.3%
35
Yorick
67.9%
84
Cho'Gath
67.3%
52
Yone
62.2%
74
Irelia
61.5%
65

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
49.6%
1,927 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
48.6%
2,502 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesLiandry's Torment
57.4%
136 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Morellonomicon
56.2%60.7%61.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Tormented Shadow
W
Dark Binding
Q
Black Shield
E
54%
324 Trận
Dark Binding
Q
2
8
10
12
13
Tormented Shadow
W
1
3
5
7
9
Black Shield
E
4
14
15
Soul Shackles
R
6
11

Bảng Ngọc Morgana

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Morgana

Bảng Ngọc Morgana