Nocturne
D

Bảng Ngọc Nocturne

the Eternal Nightmare • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Nocturne ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Nocturne mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
47.9%
Tỉ lệ thắng
13.9%
Tỉ lệ bị cấm
142
Trận

Mạnh so với

Ashe
35.7%
14
Tristana
40%
5
Samira
42.9%
7
Ezreal
42.9%
7
Jhin
46.7%
15

Yếu so với

Varus
100%
2
Lucian
100%
4
Akshan
100%
2
Vayne
66.7%
6
Draven
66.7%
3

Phép Bổ Trợ

FlashHeal
63%
27 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
58.9%
56 Trận

Các Trang bị chính

StridebreakerExperimental HexplatePlated Steelcaps
100%
4 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Axiom Arc
Eclipse
Opportunity
80%75%100%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Duskbringer
Q
Unspeakable Horror
E
Shroud of Darkness
W
53%
36 Trận
Duskbringer
Q
1
4
5
7
9
Shroud of Darkness
W
2
14
15
Unspeakable Horror
E
3
8
10
12
13
Paranoia
R
6
11

Bảng Ngọc Nocturne

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Nocturne

Bảng Ngọc Nocturne
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
100%
Zombie Ward
100%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
100%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
0%
Last Stand
0%
Adapative Force
100%
Attack Speed
0%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
0%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
100%