Nocturne
S

Bảng Ngọc Nocturne

the Eternal Nightmare • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Nocturne ở Rừng đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Nocturne mà bạn đang tìm!
10.1%
Tỉ lệ bị chọn
52.4%
Tỉ lệ thắng
16.9%
Tỉ lệ bị cấm
128,039
Trận

Mạnh so với

Ambessa
42.5%
1,691
Kindred
43.5%
2,614
Gragas
43.7%
1,532
Hecarim
43.8%
1,778
Elise
45.5%
1,871

Yếu so với

Shyvana
52%
2,070
Teemo
50.9%
3,414
Graves
50.4%
7,764
Zac
50.3%
1,997
Wukong
50.2%
2,469

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
52.5%
125,507 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
Health Potion
52.7%
76,795 Trận

Các Trang bị chính

StridebreakerPlated SteelcapsExperimental Hexplate
54.7%
17,837 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Black Cleaver
Death's Dance
Eclipse
58%61%60.3%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Duskbringer
Q
Unspeakable Horror
E
Shroud of Darkness
W
54%
52,631 Trận
Duskbringer
Q
1
4
5
7
9
Shroud of Darkness
W
2
14
15
Unspeakable Horror
E
3
8
10
12
13
Paranoia
R
6
11

Bảng Ngọc Nocturne

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Nocturne

Bảng Ngọc Nocturne
PrecisionPrecision
Press the Attack
<1%
Lethal Tempo
44%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
56%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
92%
Legend: Haste
8%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
18%
Cut Down
14%
Last Stand
69%
DominationDomination
Cheap Shot
<1%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
8%
Zombie Ward
17%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
75%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
11%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
88%