Ryze
D

Bảng Ngọc Ryze

the Rune Mage • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ryze ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Ryze mà bạn đang tìm!
1.9%
Tỉ lệ bị chọn
50.8%
Tỉ lệ thắng
0.4%
Tỉ lệ bị cấm
132,838
Trận

Mạnh so với

Vladimir
44.3%
2,115
Talon
45.5%
1,436
Katarina
45.8%
3,819
Sylas
46.3%
10,026
Fizz
46.5%
2,969

Yếu so với

Malzahar
54%
4,057
Aurelion Sol
53.4%
1,620
Irelia
52.3%
2,668
Veigar
51.9%
3,999
Viktor
51.8%
12,141

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
50.8%
125,363 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
Tear of the Goddess
50.9%
93,586 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesSorcerer's ShoesArchangel's Staff
53.9%
34,692 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Zhonya's Hourglass
Void Staff
60.5%58.1%58.3%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Overload
Q
Spell Flux
E
Rune Prison
W
52%
64,104 Trận
Overload
Q
3
4
5
7
9
Rune Prison
W
1
14
15
Spell Flux
E
2
8
10
12
13
Realm Warp
R
6
11

Bảng Ngọc Ryze

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ryze

Bảng Ngọc Ryze
SorcerySorcery
Summon Aery
4%
Arcane Comet
29%
Phase Rush
67%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
90%
Celerity
9%
Absolute Focus
<1%
Scorch
68%
Waterwalking
7%
Gathering Storm
25%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
34%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
64%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
<1%
Cut Down
71%
Last Stand
0%
Adapative Force
11%
Attack Speed
79%
Ability Haste
10%
Adapative Force
93%
Move Speed
2%
Health Scaling
4%
Base Health
63%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
33%