Ryze
D

Bảng Ngọc Ryze

the Rune Mage • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ryze ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Ryze mà bạn đang tìm!
2.5%
Tỉ lệ bị chọn
51.3%
Tỉ lệ thắng
0.5%
Tỉ lệ bị cấm
32,397
Trận

Mạnh so với

Smolder
44.3%
731
Sylas
44.4%
3,990
Akali
46%
1,467
Zed
46.4%
847
Talon
46.5%
383

Yếu so với

Aurelion Sol
56.6%
419
Malzahar
55.5%
893
Viktor
53.1%
418
Lissandra
53.1%
360
Galio
52.2%
1,461

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
51.4%
30,700 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
Tear of the Goddess
51.4%
23,101 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesSorcerer's ShoesArchangel's Staff
55.4%
8,206 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Zhonya's Hourglass
Void Staff
61.1%61.2%61.3%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Overload
Q
Spell Flux
E
Rune Prison
W
54%
15,708 Trận
Overload
Q
3
4
5
7
9
Rune Prison
W
1
14
15
Spell Flux
E
2
8
10
12
13
Realm Warp
R
6
11

Bảng Ngọc Ryze

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ryze

Bảng Ngọc Ryze
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
5%
Phase Rush
95%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
86%
Celerity
14%
Absolute Focus
0%
Scorch
52%
Waterwalking
27%
Gathering Storm
21%
PrecisionPrecision
Absorb Life
<1%
Triumph
0%
Presence of Mind
43%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
72%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
4%
Cut Down
80%
Last Stand
<1%
Adapative Force
6%
Attack Speed
90%
Ability Haste
4%
Adapative Force
99%
Move Speed
1%
Health Scaling
0%
Base Health
65%
Tenacity and Slow Resist
<1%
Health Scaling
34%