Ryze
B

Bảng Ngọc Ryze

the Rune Mage • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ryze ở Mid đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Ryze mà bạn đang tìm!
2%
Tỉ lệ bị chọn
50.6%
Tỉ lệ thắng
0.2%
Tỉ lệ bị cấm
18,737
Trận

Mạnh so với

Zoe
42.3%
194
Zed
43.5%
457
Ekko
44.1%
263
Vex
44.6%
242
Orianna
45%
327

Yếu so với

Cassiopeia
53.5%
318
Galio
53.3%
535
Anivia
53.1%
196
Aurelion Sol
52.6%
268
Diana
52.5%
257

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
50.6%
16,556 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
Tear of the Goddess
50.6%
12,565 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesArchangel's StaffSorcerer's Shoes
54.2%
2,513 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Zhonya's Hourglass
Frozen Heart
59.3%56.5%63%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Overload
Q
Spell Flux
E
Rune Prison
W
52%
8,412 Trận
Overload
Q
3
4
5
7
9
Rune Prison
W
1
14
15
Spell Flux
E
2
8
10
12
13
Realm Warp
R
6
11

Bảng Ngọc Ryze

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ryze

Bảng Ngọc Ryze
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
<1%
Phase Rush
>99%
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
67%
Celerity
32%
Absolute Focus
<1%
Scorch
23%
Waterwalking
35%
Gathering Storm
42%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
29%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
74%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
2%
Cut Down
94%
Last Stand
0%
Adapative Force
10%
Attack Speed
57%
Ability Haste
34%
Adapative Force
95%
Move Speed
5%
Health Scaling
0%
Base Health
38%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
61%