Ryze
D

Bảng Ngọc Ryze

the Rune Mage • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ryze ở Sp đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Ryze mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
42.7%
Tỉ lệ thắng
0.4%
Tỉ lệ bị cấm
1,317
Trận

Mạnh so với

Rakan
18.8%
16
Malphite
25%
16
Zyra
42.1%
19
Nautilus
46.2%
52
Swain
47.6%
42

Yếu so với

Sona
85.7%
14
Pantheon
82.4%
17
Alistar
78.6%
14
Lux
68.9%
106
Neeko
66.7%
30

Phép Bổ Trợ

ExhaustFlash
47.2%
282 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
44%
1,084 Trận

Các Trang bị chính

Zaz'Zak's RealmspikeArchangel's StaffSorcerer's Shoes
49.4%
77 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rod of Ages
Rabadon's Deathcap
Frozen Heart
51.4%70.2%66.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Overload
Q
Spell Flux
E
Rune Prison
W
52%
372 Trận
Overload
Q
3
4
5
7
9
Rune Prison
W
1
14
15
Spell Flux
E
2
8
10
12
13
Realm Warp
R
6
11

Bảng Ngọc Ryze

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ryze

Bảng Ngọc Ryze