Ryze
A

Bảng Ngọc Ryze

the Rune Mage • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Ryze ở Top đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Ryze mà bạn đang tìm!
1.1%
Tỉ lệ bị chọn
50.8%
Tỉ lệ thắng
0.5%
Tỉ lệ bị cấm
14,155
Trận

Mạnh so với

Aurora
42.5%
240
Ambessa
44.4%
376
Shen
44.6%
195
Smolder
44.7%
197
Fiora
45.4%
163

Yếu so với

Ornn
56.6%
198
Tahm Kench
55.6%
214
Dr. Mundo
55.6%
360
Yorick
55.1%
274
Urgot
54%
150

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
50.7%
13,722 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51.9%
2,779 Trận

Các Trang bị chính

Rod of AgesSorcerer's ShoesArchangel's Staff
53.5%
3,337 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Zhonya's Hourglass
Void Staff
61.6%58.6%60.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Overload
Q
Spell Flux
E
Rune Prison
W
52%
7,676 Trận
Overload
Q
3
4
5
7
9
Rune Prison
W
1
14
15
Spell Flux
E
2
8
10
12
13
Realm Warp
R
6
11

Bảng Ngọc Ryze

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
ResolveResolve
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Ryze

Bảng Ngọc Ryze
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
7%
Phase Rush
93%
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
86%
Celerity
14%
Absolute Focus
0%
Scorch
75%
Waterwalking
1%
Gathering Storm
24%
PrecisionPrecision
Absorb Life
<1%
Triumph
0%
Presence of Mind
68%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
49%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
<1%
Cut Down
83%
Last Stand
0%
Adapative Force
8%
Attack Speed
91%
Ability Haste
<1%
Adapative Force
>99%
Move Speed
<1%
Health Scaling
0%
Base Health
61%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
39%