Shen
D

Bảng Ngọc Shen

the Eye of Twilight • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Shen ở Top đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Shen mà bạn đang tìm!
3.1%
Tỉ lệ bị chọn
50.4%
Tỉ lệ thắng
0.9%
Tỉ lệ bị cấm
39,140
Trận

Mạnh so với

Ambessa
44.2%
1,641
Yone
44.8%
1,187
Irelia
44.9%
759
Malphite
45.6%
800
Gragas
45.7%
869

Yếu so với

Mordekaiser
56.8%
1,826
Sett
54%
1,100
Aurora
53.4%
401
Illaoi
52.9%
913
Gwen
52.8%
653

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
52.2%
6,621 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Shield
Health Potion
50.5%
35,633 Trận

Các Trang bị chính

HeartsteelPlated SteelcapsSunfire Aegis
55.2%
3,139 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Thornmail
Kaenic Rookern
Jak'Sho, The Protean
58.9%62%64.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Twilight Assault
Q
Shadow Dash
E
Spirit's Refuge
W
51%
26,282 Trận
Twilight Assault
Q
1
4
5
7
9
Spirit's Refuge
W
3
14
15
Shadow Dash
E
2
8
10
12
13
Stand United
R
6
11

Bảng Ngọc Shen

ResolveResolve
Grasp of the Undying
Aftershock
Guardian
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Shen

Bảng Ngọc Shen
ResolveResolve
Grasp of the Undying
60%
Aftershock
40%
Guardian
0%
Demolish
4%
Font of Life
8%
Shield Bash
88%
Conditioning
2%
Second Wind
71%
Bone Plating
27%
Overgrowth
66%
Revitalize
34%
Unflinching
0%
DominationDomination
Cheap Shot
26%
Taste of Blood
2%
Sudden Impact
64%
Zombie Ward
9%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
Adapative Force
28%
Attack Speed
64%
Ability Haste
9%
Adapative Force
44%
Move Speed
3%
Health Scaling
54%
Base Health
75%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
25%