Shen
B

Bảng Ngọc Shen

the Eye of Twilight • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Shen ở Sp đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Shen mà bạn đang tìm!
1%
Tỉ lệ bị chọn
51.2%
Tỉ lệ thắng
0.5%
Tỉ lệ bị cấm
44,191
Trận

Mạnh so với

Blitzcrank
43.8%
1,358
Nautilus
44.5%
2,095
Yuumi
46.1%
982
Thresh
46.2%
2,285
Pantheon
47.2%
762

Yếu so với

Nami
53.5%
1,458
Poppy
53.1%
663
Sona
53%
551
Brand
52.2%
1,067
Janna
52.1%
655

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
51.5%
34,306 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
51.4%
42,054 Trận

Các Trang bị chính

BloodsongHeartsteelPlated Steelcaps
55.9%
2,939 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Thornmail
Sunfire Aegis
Kaenic Rookern
55.1%58.8%63.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Twilight Assault
Q
Shadow Dash
E
Spirit's Refuge
W
53%
21,415 Trận
Twilight Assault
Q
2
4
5
7
9
Spirit's Refuge
W
3
14
15
Shadow Dash
E
1
8
10
12
13
Stand United
R
6
11

Bảng Ngọc Shen

ResolveResolve
Grasp of the Undying
Aftershock
Guardian
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Shen

Bảng Ngọc Shen
ResolveResolve
Grasp of the Undying
38%
Aftershock
62%
Guardian
0%
Demolish
8%
Font of Life
4%
Shield Bash
88%
Conditioning
0%
Second Wind
50%
Bone Plating
50%
Overgrowth
8%
Revitalize
85%
Unflinching
8%
DominationDomination
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
88%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
0%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
96%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
81%
Move Speed
8%
Health Scaling
12%
Base Health
96%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
4%