Shen
A

Bảng Ngọc Shen

the Eye of Twilight • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Shen ở Top đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Shen mà bạn đang tìm!
2%
Tỉ lệ bị chọn
50.4%
Tỉ lệ thắng
0.5%
Tỉ lệ bị cấm
125,416
Trận

Mạnh so với

K'Sante
45.3%
2,702
Malphite
45.4%
2,773
Camille
45.6%
1,637
Ambessa
46.1%
2,795
Fiora
46.7%
1,974

Yếu so với

Mordekaiser
54.7%
6,009
Warwick
53.4%
2,733
Kayle
53.2%
1,789
Sett
53.1%
4,712
Dr. Mundo
52.1%
3,301

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
51.9%
20,913 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Shield
Health Potion
50.7%
110,956 Trận

Các Trang bị chính

HeartsteelPlated SteelcapsSunfire Aegis
56.2%
8,804 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Thornmail
Kaenic Rookern
Jak'Sho, The Protean
58.1%60.3%60.2%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Twilight Assault
Q
Shadow Dash
E
Spirit's Refuge
W
51%
84,145 Trận
Twilight Assault
Q
1
4
5
7
9
Spirit's Refuge
W
3
14
15
Shadow Dash
E
2
8
10
12
13
Stand United
R
6
11

Bảng Ngọc Shen

ResolveResolve
Grasp of the Undying
Aftershock
Guardian
Demolish
Font of Life
Shield Bash
Conditioning
Second Wind
Bone Plating
Overgrowth
Revitalize
Unflinching
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Shen

Bảng Ngọc Shen
ResolveResolve
Grasp of the Undying
97%
Aftershock
3%
Guardian
0%
Demolish
6%
Font of Life
0%
Shield Bash
94%
Conditioning
6%
Second Wind
75%
Bone Plating
19%
Overgrowth
44%
Revitalize
56%
Unflinching
0%
DominationDomination
Cheap Shot
22%
Taste of Blood
3%
Sudden Impact
47%
Zombie Ward
0%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
72%
Adapative Force
25%
Attack Speed
67%
Ability Haste
8%
Adapative Force
76%
Move Speed
0%
Health Scaling
25%
Base Health
62%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
36%