Tristana
B

Bảng Ngọc Tristana

the Yordle Gunner • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Tristana ở ĐTCL đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Tristana mà bạn đang tìm!
4.5%
Tỉ lệ bị chọn
48.6%
Tỉ lệ thắng
1.4%
Tỉ lệ bị cấm
57,502
Trận

Mạnh so với

Zeri
47.7%
734
Varus
48.3%
1,524
Twitch
48.7%
712
Ezreal
49.9%
3,809
Lucian
49.9%
1,520

Yếu so với

Ziggs
55.3%
741
Corki
53.3%
1,410
Miss Fortune
53.2%
3,796
Draven
53%
1,056
Caitlyn
53%
7,786

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.2%
40,777 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
48.8%
54,502 Trận

Các Trang bị chính

The CollectorBerserker's GreavesNavori Flickerblade
52.7%
10,152 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
58.5%60.8%61.4%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Explosive Charge
E
Rapid Fire
Q
Rocket Jump
W
51%
28,782 Trận
Rapid Fire
Q
3
8
10
12
13
Rocket Jump
W
2
14
15
Explosive Charge
E
1
4
5
7
9
Buster Shot
R
6
11

Bảng Ngọc Tristana

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
DominationDomination
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Tristana

Bảng Ngọc Tristana
PrecisionPrecision
Press the Attack
76%
Lethal Tempo
24%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Absorb Life
3%
Triumph
19%
Presence of Mind
78%
Legend: Alacrity
36%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
64%
Coup de Grace
2%
Cut Down
96%
Last Stand
2%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
81%
Cash Back
2%
Triple Tonic
1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
95%
Cosmic Insight
18%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
2%
Adapative Force
0%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
>99%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
96%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
4%