Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
4.7%
Tỉ lệ bị chọn
50.4%
Tỉ lệ thắng
6.4%
Tỉ lệ bị cấm
209,380
Trận

Mạnh so với

LeBlanc
44.4%
8,962
Yone
46.1%
10,336
Talon
46.2%
2,587
Katarina
46.3%
8,731
Sylas
46.6%
10,208

Yếu so với

Veigar
55.4%
7,679
Swain
55.4%
2,119
Cassiopeia
55.2%
2,655
Lux
54.6%
6,628
Xerath
53%
3,284

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
51.5%
44,883 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
50.6%
198,867 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesShadowflame
52.5%
67,193 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
54%58.3%57.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
52%
118,074 Trận
Mistral Bolt
Q
2
4
5
7
9
Personal Space
W
3
8
10
12
13
Looming Darkness
E
1
14
15
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
36%
Taste of Blood
54%
Sudden Impact
10%
Sixth Sense
18%
Grisly Mementos
27%
Deep Ward
9%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
89%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
42%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
59%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
9%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
59%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
41%