Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
4.7%
Tỉ lệ bị chọn
52.3%
Tỉ lệ thắng
7.8%
Tỉ lệ bị cấm
59,447
Trận

Mạnh so với

Aurora
41.4%
616
Smolder
43.3%
1,068
Aurelion Sol
43.9%
626
LeBlanc
44.4%
2,380
Corki
44.4%
606

Yếu so với

Veigar
53.1%
1,738
Xerath
52.6%
932
Syndra
51.4%
1,443
Lux
51.2%
1,421
Viktor
51%
684

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
52.2%
47,911 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.5%
56,378 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesShadowflame
55.1%
17,648 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
Void Staff
57.3%62.6%56.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
54%
33,387 Trận
Mistral Bolt
Q
2
4
5
7
9
Personal Space
W
3
8
10
12
13
Looming Darkness
E
1
14
15
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
14%
Taste of Blood
86%
Sudden Impact
0%
Zombie Ward
4%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
96%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
SorcerySorcery
Nullifying Orb
0%
Manaflow Band
98%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
59%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
43%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
100%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
43%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
57%