Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
49.4%
Tỉ lệ thắng
6.4%
Tỉ lệ bị cấm
1,644
Trận

Mạnh so với

Swain
27.8%
18
Yasuo
28.6%
21
Smolder
29.2%
24
Kalista
36.4%
22
Varus
39%
41

Yếu so với

Corki
68.4%
19
Tristana
59.6%
52
Miss Fortune
58.6%
227
Vayne
57.9%
57
Xayah
57.1%
28

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
50.5%
825 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
50.4%
1,341 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesShadowflame
52.3%
390 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Zhonya's Hourglass
Stormsurge
60.4%54%100%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
52%
638 Trận
Mistral Bolt
Q
2
4
5
7
9
Personal Space
W
3
8
10
12
13
Looming Darkness
E
1
14
15
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex