Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở Rừng đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
32.5%
Tỉ lệ thắng
6.9%
Tỉ lệ bị cấm
169
Trận

Mạnh so với

Karthus
0%
2
Nidalee
25%
4
Evelynn
25%
4
Graves
40%
5
Diana
50%
6

Yếu so với

Gragas
100%
4
Kha'Zix
100%
3
Lillia
100%
2
Bel'Veth
100%
3
Briar
100%
2

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
33.8%
139 Trận

Các Trang bị khởi động

Scorchclaw Pup
Health Potion
38%
71 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesStormsurge
42.9%
21 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Rabadon's Deathcap
Malignance
Zhonya's Hourglass
61.5%66.7%66.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
57%
7 Trận
Mistral Bolt
Q
1
4
5
7
9
Personal Space
W
2
10
12
13
15
Looming Darkness
E
3
8
14
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex