Vex
D

Bảng Ngọc Vex

the Gloomist • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Vex ở Sp đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Vex mà bạn đang tìm!
0.1%
Tỉ lệ bị chọn
48.1%
Tỉ lệ thắng
6.9%
Tỉ lệ bị cấm
7,716
Trận

Mạnh so với

Swain
41.7%
218
Rell
41.8%
91
Neeko
46.2%
132
Yuumi
46.8%
158
Thresh
48.3%
393

Yếu so với

Karma
62.8%
183
Soraka
59.8%
132
Lulu
58.1%
253
Tahm Kench
57.8%
223
Senna
57.3%
213

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
48.9%
4,917 Trận

Các Trang bị khởi động

Health Potion
2
World Atlas
48.7%
7,134 Trận

Các Trang bị chính

Zaz'Zak's RealmspikeLuden's CompanionSorcerer's Shoes
49.4%
2,034 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Shadowflame
Zhonya's Hourglass
Rabadon's Deathcap
54.5%52.7%59.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Mistral Bolt
Q
Personal Space
W
Looming Darkness
E
50%
2,612 Trận
Mistral Bolt
Q
2
4
5
7
9
Personal Space
W
3
8
10
12
13
Looming Darkness
E
1
14
15
Shadow Surge
R
6
11

Bảng Ngọc Vex

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Vex

Bảng Ngọc Vex