Viego
D

Bảng Ngọc Viego

The Ruined King • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Viego ở Rừng đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Viego mà bạn đang tìm!
15.4%
Tỉ lệ bị chọn
50.9%
Tỉ lệ thắng
12.4%
Tỉ lệ bị cấm
687,653
Trận

Mạnh so với

Evelynn
45.8%
7,726
Master Yi
46.6%
21,576
Nidalee
46.7%
8,096
Skarner
47%
10,261
Graves
47.2%
29,074

Yếu so với

Amumu
53.4%
30,473
Warwick
52.1%
29,823
Rammus
52.1%
7,421
Wukong
51.8%
32,944
Nocturne
51.4%
35,685

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
51%
685,831 Trận

Các Trang bị khởi động

Gustwalker Hatchling
51.8%
149,218 Trận

Các Trang bị chính

Kraken SlayerPlated SteelcapsSundered Sky
52.8%
59,936 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Sterak's Gage
Death's Dance
Infinity Edge
58.5%59%64.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Blade of the Ruined King
Q
Harrowed Path
E
Spectral Maw
W
52%
349,791 Trận
Blade of the Ruined King
Q
1
4
5
7
9
Spectral Maw
W
2
14
15
Harrowed Path
E
3
8
10
12
13
Heartbreaker
R
6
11

Bảng Ngọc Viego

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Viego

Bảng Ngọc Viego
PrecisionPrecision
Press the Attack
<1%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
>99%
Absorb Life
0%
Triumph
100%
Presence of Mind
0%
Legend: Alacrity
>99%
Legend: Haste
<1%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
80%
Cut Down
12%
Last Stand
8%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
>99%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
<1%
Cosmic Insight
>99%
Approach Velocity
<1%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
<1%
Attack Speed
95%
Ability Haste
0%
Adapative Force
95%
Move Speed
0%
Health Scaling
<1%
Base Health
22%
Tenacity and Slow Resist
3%
Health Scaling
83%