Xayah
D

Bảng Ngọc Xayah

the Rebel • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xayah ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Xayah mà bạn đang tìm!
3.5%
Tỉ lệ bị chọn
49.5%
Tỉ lệ thắng
0.5%
Tỉ lệ bị cấm
156,959
Trận

Mạnh so với

Kai'Sa
47.4%
11,147
Kalista
47.5%
1,708
Lucian
47.7%
4,302
Samira
47.8%
6,304
Corki
48%
3,673

Yếu so với

Miss Fortune
54%
17,809
Jinx
52.4%
16,070
Sivir
52%
3,171
Caitlyn
51.5%
17,632
Vayne
50.9%
5,131

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
49.9%
127,686 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.7%
151,260 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverBerserker's GreavesNavori Flickerblade
52.4%
48,976 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
57.1%59.3%56.4%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Bladecaller
E
Deadly Plumage
W
Double Daggers
Q
51%
84,259 Trận
Double Daggers
Q
1
14
15
Deadly Plumage
W
3
8
10
12
13
Bladecaller
E
2
4
5
7
9
Featherstorm
R
6
11

Bảng Ngọc Xayah

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xayah

Bảng Ngọc Xayah
PrecisionPrecision
Press the Attack
16%
Lethal Tempo
83%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
0%
Absorb Life
7%
Triumph
8%
Presence of Mind
86%
Legend: Alacrity
9%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
91%
Coup de Grace
14%
Cut Down
86%
Last Stand
0%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
49%
Cash Back
<1%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
81%
Cosmic Insight
65%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
4%
Adapative Force
0%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
>99%
Move Speed
0%
Health Scaling
<1%
Base Health
69%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
31%