Xayah
D

Bảng Ngọc Xayah

the Rebel • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xayah ở ĐTCL đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Xayah mà bạn đang tìm!
3%
Tỉ lệ bị chọn
49.6%
Tỉ lệ thắng
0.6%
Tỉ lệ bị cấm
186,804
Trận

Mạnh so với

Lucian
46.9%
5,409
Tristana
47.1%
4,636
Samira
47.4%
5,682
Zeri
48%
2,099
Corki
48.3%
3,275

Yếu so với

Kog'Maw
52.9%
2,102
Sivir
52%
4,040
Miss Fortune
51.7%
13,237
Caitlyn
51.5%
23,335
Jhin
51.5%
17,474

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
50%
149,138 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
49.8%
179,263 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverBerserker's GreavesNavori Flickerblade
52.2%
60,077 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
58.1%59.8%59.9%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Bladecaller
E
Deadly Plumage
W
Double Daggers
Q
51%
98,009 Trận
Double Daggers
Q
1
14
15
Deadly Plumage
W
3
8
10
12
13
Bladecaller
E
2
4
5
7
9
Featherstorm
R
6
11

Bảng Ngọc Xayah

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xayah

Bảng Ngọc Xayah
PrecisionPrecision
Press the Attack
33%
Lethal Tempo
66%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
1%
Absorb Life
9%
Triumph
6%
Presence of Mind
84%
Legend: Alacrity
10%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
90%
Coup de Grace
14%
Cut Down
85%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
51%
Cash Back
3%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
64%
Cosmic Insight
66%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
5%
Adapative Force
0%
Attack Speed
99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
92%
Move Speed
0%
Health Scaling
6%
Base Health
65%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
32%