Xayah
D

Bảng Ngọc Xayah

the Rebel • Platinum+
TOPMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xayah ở ĐTCL đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Xayah mà bạn đang tìm!
13.4%
Tỉ lệ bị chọn
49.9%
Tỉ lệ thắng
1%
Tỉ lệ bị cấm
55,583
Trận

Mạnh so với

Twitch
46.4%
614
Aphelios
47.3%
1,092
Kalista
47.6%
756
Kai'Sa
47.8%
6,154
Samira
48.1%
1,466

Yếu so với

Ziggs
56.2%
696
Draven
54.5%
961
Kog'Maw
53.1%
1,334
Jinx
52.9%
3,987
Caitlyn
52.3%
6,753

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
50.1%
43,275 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
50%
53,758 Trận

Các Trang bị chính

Essence ReaverBerserker's GreavesNavori Flickerblade
52.8%
20,164 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Infinity Edge
Lord Dominik's Regards
Bloodthirster
58.2%60.6%58.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Bladecaller
E
Deadly Plumage
W
Double Daggers
Q
52%
29,831 Trận
Double Daggers
Q
1
14
15
Deadly Plumage
W
3
8
10
12
13
Bladecaller
E
2
4
5
7
9
Featherstorm
R
6
11

Bảng Ngọc Xayah

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xayah

Bảng Ngọc Xayah
PrecisionPrecision
Press the Attack
23%
Lethal Tempo
75%
Fleet Footwork
<1%
Conqueror
1%
Absorb Life
7%
Triumph
3%
Presence of Mind
90%
Legend: Alacrity
14%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
86%
Coup de Grace
5%
Cut Down
94%
Last Stand
<1%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
48%
Cash Back
5%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
73%
Cosmic Insight
64%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
10%
Adapative Force
0%
Attack Speed
>99%
Ability Haste
0%
Adapative Force
>99%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
75%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
26%