Xerath
A

Bảng Ngọc Xerath

the Magus Ascendant • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xerath ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Xerath mà bạn đang tìm!
3.3%
Tỉ lệ bị chọn
50.7%
Tỉ lệ thắng
10.5%
Tỉ lệ bị cấm
145,710
Trận

Mạnh so với

Twisted Fate
46.6%
1,488
Zed
46.6%
4,005
Vex
47%
3,284
Lissandra
47%
1,823
Swain
47.3%
1,458

Yếu so với

Irelia
54.9%
2,797
Fizz
52.5%
3,031
Galio
52.4%
3,117
Akshan
52.1%
1,552
Talon
51.9%
1,467

Phép Bổ Trợ

FlashBarrier
52.7%
17,721 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
51%
129,692 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesHorizon Focus
51.9%
39,220 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Mejai's Soulstealer
Rabadon's Deathcap
Void Staff
72.2%58.5%57.5%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Arcanopulse
Q
Eye of Destruction
W
Shocking Orb
E
53%
30,277 Trận
Arcanopulse
Q
2
4
5
7
9
Eye of Destruction
W
1
8
10
12
13
Shocking Orb
E
3
14
15
Rite of the Arcane
R
6
11

Bảng Ngọc Xerath

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xerath

Bảng Ngọc Xerath
SorcerySorcery
Summon Aery
0%
Arcane Comet
100%
Phase Rush
0%
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
100%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
35%
Celerity
0%
Absolute Focus
65%
Scorch
100%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
PrecisionPrecision
Absorb Life
0%
Triumph
0%
Presence of Mind
29%
Legend: Alacrity
0%
Legend: Haste
87%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
2%
Cut Down
82%
Last Stand
0%
Adapative Force
87%
Attack Speed
13%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
82%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
18%