Xerath
D

Bảng Ngọc Xerath

the Magus Ascendant • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xerath ở Top đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Xerath mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
50.5%
Tỉ lệ thắng
10.7%
Tỉ lệ bị cấm
1,377
Trận

Mạnh so với

Malzahar
25%
24
Swain
28.6%
14
Aatrox
38.1%
21
Aurora
38.9%
18
Nasus
40%
15

Yếu so với

Yone
70.8%
24
Illaoi
66.7%
18
Cho'Gath
64.3%
14
Garen
61.3%
31
Yorick
60%
25

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
51.5%
1,100 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Ring
Health Potion
2
52.1%
1,071 Trận

Các Trang bị chính

Luden's CompanionSorcerer's ShoesHorizon Focus
54%
250 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Shadowflame
Mejai's Soulstealer
Zhonya's Hourglass
56.6%81.8%69.2%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Arcanopulse
Q
Eye of Destruction
W
Shocking Orb
E
56%
365 Trận
Arcanopulse
Q
2
4
5
7
9
Eye of Destruction
W
1
8
10
12
13
Shocking Orb
E
3
14
15
Rite of the Arcane
R
6
11

Bảng Ngọc Xerath

SorcerySorcery
Summon Aery
Arcane Comet
Phase Rush
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
PrecisionPrecision
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xerath

Bảng Ngọc Xerath