Xin Zhao
D

Bảng Ngọc Xin Zhao

the Seneschal of Demacia • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Xin Zhao ở Top đối với patch 15.2. Tìm Bảng Ngọc Xin Zhao mà bạn đang tìm!
0.3%
Tỉ lệ bị chọn
47.6%
Tỉ lệ thắng
0.8%
Tỉ lệ bị cấm
1,554
Trận

Mạnh so với

Ambessa
35%
40
Irelia
37.5%
24
Yone
39.5%
38
Nasus
41.9%
31
Gangplank
42.3%
26

Yếu so với

Cho'Gath
68.6%
51
Riven
67.6%
37
Warwick
65.6%
32
Renekton
64.9%
37
Tryndamere
64.9%
37

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
48.4%
580 Trận

Các Trang bị khởi động

Doran's Blade
Health Potion
48.1%
1,088 Trận

Các Trang bị chính

EclipsePlated SteelcapsSundered Sky
61%
82 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Black Cleaver
Death's Dance
Spirit Visage
57.9%68.2%85.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Wind Becomes Lightning
W
Audacious Charge
E
Three Talon Strike
Q
52%
314 Trận
Three Talon Strike
Q
3
14
15
Wind Becomes Lightning
W
2
4
5
7
9
Audacious Charge
E
1
8
10
12
13
Crescent Guard
R
6
11

Bảng Ngọc Xin Zhao

PrecisionPrecision
Press the Attack
Lethal Tempo
Fleet Footwork
Conqueror
Absorb Life
Triumph
Presence of Mind
Legend: Alacrity
Legend: Haste
Legend: Bloodline
Coup de Grace
Cut Down
Last Stand
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
Magical Footwear
Cash Back
Triple Tonic
Time Warp Tonic
Biscuit Delivery
Cosmic Insight
Approach Velocity
Jack Of All Trades
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Xin Zhao

Bảng Ngọc Xin Zhao
PrecisionPrecision
Press the Attack
0%
Lethal Tempo
0%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
100%
Absorb Life
0%
Triumph
83%
Presence of Mind
17%
Legend: Alacrity
100%
Legend: Haste
0%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
17%
Last Stand
83%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
33%
Cash Back
0%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
50%
Cosmic Insight
0%
Approach Velocity
50%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
0%
Attack Speed
88%
Ability Haste
0%
Adapative Force
71%
Move Speed
0%
Health Scaling
35%
Base Health
35%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
35%