Zed
D

Bảng Ngọc Zed

the Master of Shadows • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Zed ở Mid đối với patch 14.22. Tìm Bảng Ngọc Zed mà bạn đang tìm!
6.3%
Tỉ lệ bị chọn
48.4%
Tỉ lệ thắng
20.1%
Tỉ lệ bị cấm
80,055
Trận

Mạnh so với

Smolder
43.3%
1,515
Hwei
47.6%
1,438
Veigar
47.9%
2,217
Talon
48.9%
1,228
Yone
49.1%
4,297

Yếu so với

Malphite
57.3%
1,389
Malzahar
56.2%
2,027
Irelia
55.8%
1,661
Vladimir
53.6%
1,048
Ryze
53.6%
847

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
49.4%
17,259 Trận

Các Trang bị khởi động

Long Sword
Refillable Potion
50.2%
19,961 Trận

Các Trang bị chính

EclipseIonian Boots of LucidityVoltaic Cyclosword
51%
15,155 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Edge of Night
Axiom Arc
53.5%57.4%62.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Razor Shuriken
Q
Shadow Slash
E
Living Shadow
W
50%
37,339 Trận
Razor Shuriken
Q
1
4
5
7
9
Living Shadow
W
2
14
15
Shadow Slash
E
3
8
10
12
13
Death Mark
R
6
11

Bảng Ngọc Zed

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Zed

Bảng Ngọc Zed
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
13%
Taste of Blood
55%
Sudden Impact
32%
Zombie Ward
13%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
87%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
SorcerySorcery
Nullifying Orb
1%
Manaflow Band
0%
Nimbus Cloak
1%
Transcendence
97%
Celerity
0%
Absolute Focus
1%
Scorch
86%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
13%
Adapative Force
99%
Attack Speed
1%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
83%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
17%