Zed
D

Bảng Ngọc Zed

the Master of Shadows • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Zed ở Mid đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Zed mà bạn đang tìm!
6.2%
Tỉ lệ bị chọn
47.1%
Tỉ lệ thắng
18.2%
Tỉ lệ bị cấm
277,428
Trận

Mạnh so với

Aurora
48.5%
4,459
LeBlanc
50.1%
7,939
Yone
50.7%
11,657
Talon
50.7%
4,074
Syndra
51%
5,577

Yếu so với

Malphite
58.9%
4,821
Irelia
57.4%
6,947
Malzahar
56.5%
9,123
Diana
55.3%
5,093
Lux
54.5%
8,096

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
47.9%
51,185 Trận

Các Trang bị khởi động

Long Sword
Refillable Potion
48.7%
66,104 Trận

Các Trang bị chính

EclipseIonian Boots of LucidityVoltaic Cyclosword
49.5%
53,620 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Edge of Night
Axiom Arc
52.6%57.3%60.7%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Razor Shuriken
Q
Shadow Slash
E
Living Shadow
W
48%
137,256 Trận
Razor Shuriken
Q
1
4
5
7
9
Living Shadow
W
2
14
15
Shadow Slash
E
3
8
10
12
13
Death Mark
R
6
11

Bảng Ngọc Zed

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Zed

Bảng Ngọc Zed
DominationDomination
Electrocute
84%
Dark Harvest
16%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
<1%
Sudden Impact
>99%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
82%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
94%
Cash Back
0%
Triple Tonic
<1%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
3%
Cosmic Insight
97%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
14%
Attack Speed
86%
Ability Haste
0%
Adapative Force
98%
Move Speed
0%
Health Scaling
2%
Base Health
7%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
91%