Zed
D

Bảng Ngọc Zed

the Master of Shadows • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Zed ở ĐTCL đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Zed mà bạn đang tìm!
0%
Tỉ lệ bị chọn
45.6%
Tỉ lệ thắng
18.2%
Tỉ lệ bị cấm
1,511
Trận

Mạnh so với

Zeri
37.5%
16
Smolder
43.8%
16
Ezreal
45.4%
108
Lucian
47.8%
46
Kai'Sa
48.3%
89

Yếu so với

Kog'Maw
64.7%
17
Draven
60%
25
Miss Fortune
59.8%
184
Jinx
59.2%
147
Sivir
58.3%
24

Phép Bổ Trợ

FlashIgnite
47.8%
1,147 Trận

Các Trang bị khởi động

Long Sword
Health Potion
3
48%
513 Trận

Các Trang bị chính

Voltaic CycloswordIonian Boots of LucidityEclipse
56.5%
85 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Youmuu's Ghostblade
Serylda's Grudge
Axiom Arc
65.5%59.8%81.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Razor Shuriken
Q
Shadow Slash
E
Living Shadow
W
50%
728 Trận
Razor Shuriken
Q
1
4
5
7
9
Living Shadow
W
2
14
15
Shadow Slash
E
3
8
10
12
13
Death Mark
R
6
11

Bảng Ngọc Zed

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Zed

Bảng Ngọc Zed
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
100%
Sudden Impact
0%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
0%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
0%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
100%
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
0%
Manaflow Band
0%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
100%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
100%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
0%
Adapative Force
100%
Attack Speed
0%
Ability Haste
0%
Adapative Force
100%
Move Speed
0%
Health Scaling
0%
Base Health
100%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
0%