Zed
B

Bảng Ngọc Zed

the Master of Shadows • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Zed ở Rừng đối với patch 15.1. Tìm Bảng Ngọc Zed mà bạn đang tìm!
0.9%
Tỉ lệ bị chọn
48.1%
Tỉ lệ thắng
18.2%
Tỉ lệ bị cấm
41,901
Trận

Mạnh so với

Rengar
46.3%
438
Ekko
48.6%
851
Karthus
48.7%
476
Shaco
48.9%
1,337
Kha'Zix
50.1%
1,277

Yếu so với

Warwick
55.3%
1,829
Wukong
55.2%
1,687
Jarvan IV
54.9%
954
Amumu
54.6%
1,433
Kindred
54.2%
550

Phép Bổ Trợ

FlashSmite
48.2%
40,150 Trận

Các Trang bị khởi động

Gustwalker Hatchling
50.4%
3,637 Trận

Các Trang bị chính

Voltaic CycloswordIonian Boots of LucidityEdge of Night
53.2%
1,457 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Axiom Arc
Profane Hydra
51.7%59.4%60.6%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Razor Shuriken
Q
Shadow Slash
E
Living Shadow
W
51%
8,385 Trận
Razor Shuriken
Q
2
4
5
7
9
Living Shadow
W
3
14
15
Shadow Slash
E
1
8
10
12
13
Death Mark
R
6
11

Bảng Ngọc Zed

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Sixth Sense
Grisly Mementos
Deep Ward
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Axiom Arcanist
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Zed

Bảng Ngọc Zed
DominationDomination
Electrocute
81%
Dark Harvest
19%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
0%
Taste of Blood
0%
Sudden Impact
100%
Sixth Sense
0%
Grisly Mementos
82%
Deep Ward
0%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
InspirationInspiration
Hextech Flashtraption
0%
Magical Footwear
97%
Cash Back
0%
Triple Tonic
0%
Time Warp Tonic
0%
Biscuit Delivery
0%
Cosmic Insight
97%
Approach Velocity
0%
Jack Of All Trades
0%
Adapative Force
14%
Attack Speed
86%
Ability Haste
0%
Adapative Force
98%
Move Speed
0%
Health Scaling
2%
Base Health
3%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
95%