Zed
B

Bảng Ngọc Zed

the Master of Shadows • Platinum+
TOPJUNGLEMIDDLEADCARRYSUPPORT
Bảng Ngọc xịn nhất Zed ở Mid đối với patch 14.24. Tìm Bảng Ngọc Zed mà bạn đang tìm!
4.6%
Tỉ lệ bị chọn
48.2%
Tỉ lệ thắng
19.2%
Tỉ lệ bị cấm
292,646
Trận

Mạnh so với

Aurora
48.5%
3,889
Syndra
48.5%
4,961
Hwei
48.7%
5,003
LeBlanc
49%
7,455
Orianna
49.6%
3,767

Yếu so với

Malphite
57.7%
5,648
Irelia
56.1%
6,811
Malzahar
55.2%
8,460
Lux
54.2%
7,124
Diana
53.8%
5,711

Phép Bổ Trợ

FlashTeleport
49.7%
65,347 Trận

Các Trang bị khởi động

Long Sword
Refillable Potion
50%
66,585 Trận

Các Trang bị chính

EclipseIonian Boots of LucidityVoltaic Cyclosword
50.7%
54,255 Trận

Đồ trang bị giai đoạn sau

Serylda's Grudge
Edge of Night
Axiom Arc
53%57.6%62.8%

Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ

Razor Shuriken
Q
Shadow Slash
E
Living Shadow
W
49%
135,822 Trận
Razor Shuriken
Q
1
4
5
7
9
Living Shadow
W
2
14
15
Shadow Slash
E
3
8
10
12
13
Death Mark
R
6
11

Bảng Ngọc Zed

DominationDomination
Electrocute
Dark Harvest
Hail of Blades
Cheap Shot
Taste of Blood
Sudden Impact
Zombie Ward
Ghost Poro
Eyeball Collection
Treasure Hunter
Relentless Hunter
Ultimate Hunter
SorcerySorcery
Nullifying Orb
Manaflow Band
Nimbus Cloak
Transcendence
Celerity
Absolute Focus
Scorch
Waterwalking
Gathering Storm
Adapative Force
Attack Speed
Ability Haste
Adapative Force
Move Speed
Health Scaling
Base Health
Tenacity and Slow Resist
Health Scaling

lolvvv Bảng Ngọc Zed

Bảng Ngọc Zed
DominationDomination
Electrocute
100%
Dark Harvest
0%
Hail of Blades
0%
Cheap Shot
<1%
Taste of Blood
65%
Sudden Impact
35%
Zombie Ward
4%
Ghost Poro
0%
Eyeball Collection
96%
Treasure Hunter
<1%
Relentless Hunter
0%
Ultimate Hunter
>99%
SorcerySorcery
Nullifying Orb
4%
Manaflow Band
0%
Nimbus Cloak
0%
Transcendence
70%
Celerity
0%
Absolute Focus
0%
Scorch
70%
Waterwalking
0%
Gathering Storm
4%
Adapative Force
>99%
Attack Speed
<1%
Ability Haste
0%
Adapative Force
92%
Move Speed
0%
Health Scaling
8%
Base Health
76%
Tenacity and Slow Resist
0%
Health Scaling
16%